KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  12  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 American education/ Joel Spring . - 14th ed. - Boston: McGraw Hill Higher Education, 2010. - xvi, 319 p. : ill.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: AL18816, AL18936
  • 2 Công bằng trong phân phối cơ sở để phát triển bền vững/ Bùi Đại Dũng . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012. - 175tr.: bảng, sơ đồ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM20426, M135138, M135139, M135140, PM031457, VL46244, VL46245, VN032818
  • 3 Công bằng xã hội trong tiến bộ xã hội/ Lê Minh Hoàn . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 254tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM12572, DM12573, M113778, M113779, M113780, VL33563, VL33564
  • 4 Hiện đại hóa xã hội về mục tiêu công bằng ở Việt Nam hiện nay/ Lương Việt Hải: chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2008. - 238tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM9867, DM9868, VL31551, VL31552
  • 5 Iniquity in the Global Village: Recycled rhetoric and disposalle people/ Jan Knippers Black . - West Harrford: Kuwarian Press, 1999. - 275p.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: AL15121
  • 6 Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với phát triển văn hóa, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Đồng chủ biên: Ngô Thắng Lợi. Vũ Thành Hưởng . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019. - 394tr.: hình vẽ, bảng; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M167913, M167914, M167915, PM048835, VV018996, VV84399
  • 7 One with Nineveh: Politics, consumption, and the human future/ Paul R. Ehrlich, Anne H. Ehrlich . - Washington, D.C: Island Press, 2004. - 447p.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: AL17306
  • 8 Quan niệm và thực tiễn phát triển kinh tế xã hội tốc độ nhanh, bền vững chất lượng cao ở Việt Nam/ Đinh Văn Ân: chủ biên . - H.: Thống kê, 2005. - 147tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM1407, DM1408, VL26395, VL26396
  • 9 Tăng trưởng kinh tế và tiến bộ, công bằng xã hội ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Hoàng Đức Thân, Đinh Quang Ty : chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2010. - 439tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM15966, M119915, M119916, M119917, VL37376, VL37377
  • 10 The social construction of difference and inequality: Race, class, gendr, and Sexuality/ Tracy E. Ore . - 2nd ed. - Boston: McGraw - Hill, 2003. - 658p.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: AL15624
  • 11 Thực hiện công bằng xã hội đối với các thành phần kinh tế ở Việt Nam hiện nay: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Lan Hương chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2016. - 258tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VV84247
  • 12 Triết học nữ quyền lý thuyết triết học về công bằng xã hội cho phụ nữ/ Nguyễn Thị Nga chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017. - 234tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM27875, M159424, PM043770, VV015816, VV80987